Có 2 kết quả:

优生学 yōu shēng xué ㄧㄡ ㄕㄥ ㄒㄩㄝˊ優生學 yōu shēng xué ㄧㄡ ㄕㄥ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eugenics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eugenics

Bình luận 0